Từ "gượng nhẹ" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là cố gắng làm một việc gì đó một cách nhẹ nhàng, cẩn thận, không mạnh mẽ hay gây áp lực quá mức.
Định nghĩa:
Cố gắng làm nhẹ nhàng, cẩn thận: Khi bạn muốn thực hiện một hành động nhưng muốn tránh gây hư hại hoặc làm tổn thương, bạn sẽ thực hiện nó "gượng nhẹ".
Không găng quá: Trong một tình huống cần phải xử lý, bạn chỉ đưa ra ý kiến hoặc nhận xét một cách nhẹ nhàng, không làm người khác cảm thấy bị áp lực hay khó chịu.
Ví dụ sử dụng:
Cầm gượng nhẹ cái bình thủy tinh: Khi bạn cầm một cái bình thủy tinh, bạn sẽ phải rất cẩn thận và nhẹ nhàng để không làm vỡ nó.
Trong buổi họp, ông ấy chỉ phê bình gượng nhẹ: Điều này có nghĩa là trong cuộc họp, ông ấy đưa ra những lời phê bình nhưng rất nhẹ nhàng, không làm cho người nghe cảm thấy khó chịu hay bị chỉ trích nặng nề.
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể nói: "Cô ấy nói chuyện với em bé gượng nhẹ để không làm bé sợ." (Cô ấy rất cẩn thận trong cách nói chuyện để không làm bé cảm thấy hoảng sợ).
"Trong cuộc thảo luận, chúng ta nên gượng nhẹ khi đưa ra ý kiến để tất cả mọi người cảm thấy thoải mái." (Điều này khuyến khích việc giao tiếp một cách nhẹ nhàng, tạo không khí thoải mái).
Phân biệt các biến thể của từ:
Gượng: Một từ có thể mang nghĩa là miễn cưỡng hoặc không tự nhiên. Ví dụ, "gượng cười" nghĩa là cười nhưng không thật lòng.
Nhẹ: Mang tính chất không nặng nề, có thể dùng để chỉ sự nhẹ nhàng trong cảm xúc hoặc hành động.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nhẹ nhàng: Có thể dùng thay cho "gượng nhẹ" trong một số trường hợp như "nói chuyện nhẹ nhàng" nhưng thường không mang nghĩa cẩn thận như "gượng nhẹ".
Cẩn thận: Mang nghĩa chú ý, không gây hại, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ liên quan:
Khéo léo: Có khả năng làm việc gì đó một cách tinh tế và nhẹ nhàng.
Thận trọng: Chỉ sự cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết để tránh sai sót.